--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bốc đồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bốc đồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốc đồng
Your browser does not support the audio element.
+
(khẩu ngữ) To act like a hothead, to be hotheaded
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
bốc đồng
:
(khẩu ngữ) To act like a hothead, to be hotheaded
+
dè
:
to stint To eat stintingly To spare; to expect
+
khả nghi
:
suspicious
+
grape-basket
:
giỏ đựng nho, rổ đựng nho
+
exert
:
dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)to exert oneself cố gắng, rán sức